Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2015 Bảng AHuấn luyện viên: Manfred Zsak
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fabian Ehmann | (1998-08-28)28 tháng 8, 1998 (16 tuổi) | Sturm Graz | ||
4 | 2HV | Boris Basara | (1998-02-22)22 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Admira Wacker | ||
5 | 2HV | Raphael Nageler | (1998-05-18)18 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | AKA WAC Pellets | ||
6 | 2HV | Aleksandar Skrbic | (1998-10-29)29 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Rapid Wien | ||
7 | 3TV | Albin Ramadani | (1998-01-15)15 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | SV Ried Amateure/Neuhofen | ||
8 | 3TV | Kevin Danso | (1998-09-19)19 tháng 9, 1998 (16 tuổi) | FC Augsburg | ||
9 | 4TĐ | Arnel Jakupovic | (1998-05-29)29 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Áo Wien | ||
10 | 3TV | Samuel Oppong | (1998-05-12)12 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Rapid Wien | ||
12 | 4TĐ | Oliver Filip | (1998-01-15)15 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Red Bull Salzburg | ||
13 | 3TV | Anes Omerovic | (1998-05-20)20 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Aston Villa | ||
14 | 3TV | Maximilian Wöber | (1998-02-04)4 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Rapid Wien | ||
15 | 2HV | Paul Sahanek | (1998-09-08)8 tháng 9, 1998 (16 tuổi) | Rapid Wien | ||
16 | 2HV | Jan Heilmann | (1998-03-16)16 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Rapid Wien | ||
17 | 2HV | Niklas Kölbl | (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | SV Ried | ||
18 | 2HV | Florian Prirsch | (1998-09-11)11 tháng 9, 1998 (16 tuổi) | Dornbirn | ||
19 | 4TĐ | Patrick Schmidt | (1998-07-22)22 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | Admira Wacker | ||
20 | 3TV | Sandi Lovrić | (1998-03-28)28 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Sturm Graz | ||
21 | 1TM | Dominik Krischke | (1998-05-21)21 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Áo Wien |
Nguồn:[1]
Huấn luyện viên: Aleksandar Dimitrov
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Daniel Naumov | (1998-03-29)29 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Ludogorets Razgrad | ||
2 | 2HV | Dimitar Savov | (1998-09-09)9 tháng 9, 1998 (16 tuổi) | Slavia Sofia | ||
3 | 2HV | Danail Ivanov | (1998-08-07)7 tháng 8, 1998 (16 tuổi) | DIT Sofia | ||
4 | 3TV | Radoslav Dimitrov | (1998-07-03)3 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | CSKA Sofia | ||
5 | 2HV | Kristiyan Slavov | (1998-05-23)23 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | CSKA Sofia | ||
6 | 4TĐ | Georgi Rusev | (1998-07-02)2 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | Dit Sofia | ||
7 | 3TV | Aleks Borimirov | (1998-05-13)13 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Levski Sofia | ||
8 | 3TV | Georgi Yanev | (1998-01-04)4 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Levski Sofia | ||
9 | 4TĐ | Valentin Yoskov | (1998-06-05)5 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Cherno More Varna | ||
10 | 3TV | Iliyan Stefanov | (1998-09-20)20 tháng 9, 1998 (16 tuổi) | Levski Sofia | ||
11 | 4TĐ | Svetoslav Kovachev | (1998-03-14)14 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Ludogorets Razgrad | ||
12 | 1TM | Dimitar Sheytanov | (1998-05-05)5 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Levski Sofia | ||
13 | 3TV | Asen Chandarov | (1998-11-13)13 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Dit Sofia | ||
14 | 2HV | Mateo Stamatov | (1999-03-22)22 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | Espanyol | ||
15 | 2HV | Petko Hristov | (1999-03-01)1 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | Slavia Sofia | ||
16 | 3TV | Georgi Chukalov | (1998-02-25)25 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Lokomotiv Plovdiv | ||
17 | 2HV | Pavel Golovodov | (1998-06-28)28 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | CSKA Sofia | ||
18 | 4TĐ | Tonislav Yordanov | (1998-11-27)27 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Litex Lovech |
Nguồn:[2]
Huấn luyện viên: Dario Bašić[3]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Adrian Šemper | 12 tháng 1, 1998 (25 tuổi) | 8 | 0 | Dinamo Zagreb |
2 | 2HV | Matej Hudećek | 27 tháng 12, 1998 (24 tuổi) | 8 | 0 | Dinamo Zagreb |
3 | 2HV | Borna Sosa | 21 tháng 1, 1998 (25 tuổi) | 11 | 1 | Dinamo Zagreb |
4 | 2HV | Martin Erlić | 24 tháng 1, 1998 (25 tuổi) | 5 | 1 | Parma |
5 | 2HV | Branimir Kalaica | 1 tháng 6, 1998 (24 tuổi) | 10 | 0 | Dinamo Zagreb |
6 | 2HV | Vinko Soldo | 15 tháng 2, 1998 (25 tuổi) | 10 | 1 | Dinamo Zagreb |
7 | 3TV | Josip Brekalo | 23 tháng 6, 1998 (24 tuổi) | 15 | 8 | Dinamo Zagreb |
8 | 3TV | Neven Đurasek | 15 tháng 8, 1998 (24 tuổi) | 4 | 0 | Varaždin |
9 | 4TĐ | Karlo Majić | 3 tháng 3, 1998 (25 tuổi) | 10 | 3 | Dinamo Zagreb |
10 | 3TV | Nikola Moro | 12 tháng 3, 1998 (25 tuổi) | 8 | 4 | Dinamo Zagreb |
11 | 3TV | Davor Lovren | 3 tháng 10, 1998 (24 tuổi) | 11 | 3 | Dinamo Zagreb |
12 | 1TM | Ivan Nevistić | 31 tháng 7, 1998 (24 tuổi) | 3 | 0 | Osijek |
13 | 2HV | Mihael Briški | 2 tháng 1, 1999 (24 tuổi) | 0 | 0 | Dinamo Zagreb |
14 | 3TV | Dino Halilović | 8 tháng 2, 1998 (25 tuổi) | 0 | 0 | Barcelona |
15 | 3TV | Saša Urošević | 26 tháng 1, 1999 (24 tuổi) | 0 | 0 | Istra 1961 |
16 | 2HV | Marko Gjira | 5 tháng 5, 1999 (24 tuổi) | 3 | 0 | Dinamo Zagreb |
17 | 4TĐ | Matko Babić | 28 tháng 7, 1998 (24 tuổi) | 0 | 0 | Lokomotiva |
18 | 4TĐ | Adrian Blečić | 8 tháng 3, 1998 (25 tuổi) | 5 | 4 | Dinamo Zagreb |
19 | 3TV | Adrian Zenko1 | 4 tháng 4, 1998 (25 tuổi) | 5 | 4 | Dinamo Zagreb |
Huấn luyện viên: Santiago Denia[5]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alejandro Santomé | (1998-04-14)14 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | 8 | 0 | Atlético Madrid |
2 | 2HV | José María Amo | (1998-04-09)9 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | 11 | 2 | Sevilla |
3 | 2HV | Marc Cucurella | (1998-07-22)22 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | 11 | 2 | Barcelona |
4 | 2HV | Álex Martín | (1998-01-25)25 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | 9 | 0 | Real Madrid |
5 | 2HV | Ismael Aizpiri | (1998-02-07)7 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | 0 | 0 | Sporting Gijón |
6 | 3TV | Carles Aleñá | (1998-01-05)5 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | 11 | 2 | Barcelona |
7 | 4TĐ | Dani Olmo | (1998-05-07)7 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | 4 | 1 | Dinamo Zagreb |
8 | 3TV | Fran Villalba | (1998-05-11)11 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | 12 | 2 | Valencia |
9 | 4TĐ | Kuki Zalazar | (1998-05-05)5 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | 12 | 5 | Málaga |
10 | 4TĐ | Carles Pérez | (1998-02-16)16 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | 9 | 4 | Barcelona |
11 | 3TV | Óscar Arnaiz | (1998-06-28)28 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | 2 | 1 | Real Madrid |
12 | 2HV | Jon Sillero | (1998-05-24)24 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | 9 | 0 | Athletic Bilbao |
13 | 1TM | Ignacio Peña | (1999-03-02)2 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | 0 | 0 | Barcelona |
14 | 3TV | Pepelu | (1998-08-11)11 tháng 8, 1998 (16 tuổi) | 11 | 2 | Levante |
15 | 3TV | Antonio Moya Vega | (1998-03-20)20 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | 4 | 0 | Atlético Madrid |
16 | 2HV | Dani Morer | (1998-02-05)5 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | 6 | 0 | Barcelona |
17 | 4TĐ | Rubén Fernández | (1998-04-07)7 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | 9 | 1 | Atlético Madrid |
19 | 4TĐ | Francisco José Navarro | (1998-02-03)3 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | 9 | 1 | Valencia |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2015 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2015 http://www.oefb.at/team-trifft-am-1-mai-zusammen-n... http://belgianfootball.be/sites/default/files/pdf/... http://bfunion.bg/news/5408 http://www.sefutbol.com/oficial-lista-convocados-c... http://www.thefa.com/news/Anh/development/2015/apr... http://www.uefa.com/under17/season=2015/teams/inde... http://nv.fotbal.cz/scripts/detail.php?id=171987&t... http://www.fff.fr/actualites/151784-559341-la-list... http://hns-cff.hr/en/news/9756/croatia-u-17-squad-... http://hns-cff.hr/news/10782/hrvatska-spremna-i-za...